CAMERA GẮN TRÊN XEM AE-VC123T-ITS TVI 1.0 MEGAPIXEL
Camera gắn trên xe AE-VC123T-ITS Analog 1.0MP được sử dụng để xem, ghi lại quá trình tham gia giao thông của các phương tiện, hạn chế những vấn đề như móc túi, bị quấy rối, phá hoại phương tiện hay thái độ phục vụ khó chịu của nhân viên để có phương án điều chỉnh
Camera gắn trên xe đảm bảo an toàn và quyền lợi cho hành khách, góp phần thúc đẩy sự yên tâm tin tưởng và tần suất sử dụng các phương tiện của người dân.
Camera gắn trên xe AE-VC123T-ITS Analog 1.0MP khoảng cách hồng ngoại (nhìn thấy vào ban đêm) 3m, chống rung hình ảnh phù hợp để gắn trên xe ô tô, xe khách…, tích hợp sẵn micro và ngõ ra Audio
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAMERA GẮN TRÊN XE AE-VC123T-ITS
Camera |
||
---|---|---|
Image Sensor: | 1MP CMOS Image Sensor | |
Signal System: | PAL/NTSC | |
Effective Pixels: | 1296(H)x732(V) | |
Min. Illumination: | 0.1Lux @ (F1.2,AGC ON), 0 lux with IR | |
Shutter Time: | 1/25(1/30) s to 1/50,000 s | |
Lens: | 2.1mm (2.8mm optional) | |
Lens Mount: | M12 | |
Adjustment Range: | Pan: 0°to 360°; Tilt: 0°to 60°; Rotation: 0°to 360° | |
Day& Night: | Electronic | |
Video Frame Rate: | 720p@25fps/720p@30fps | |
Synchronization: | Internal Synchronization | |
S/N Ratio: | More than 62 dB |
Menu |
||
---|---|---|
AGC: | Support |
Interface |
||
---|---|---|
Audio In: | Built-in Microphone | |
Audio Out: | 1-ch, Aviation Port (Output Impedance: 1KΩ±10%) | |
Video Out: | 1Vpp Composite Output |
General |
||
---|---|---|
IR Range: | 3m | |
Operation Condition: | -30°C to 65°C (-22°F to 149°F), Humidity 90% or less (non-condensing) | |
Power Supply: | 6VDC to 16VDC | |
Power Consumption: | MAX. 2.5W | |
Dimension: | 63.1mm×59.8mm×37.6mm (2.48″×2.35″×1.48″) | |
Weight: | Approx. 200g (0.44lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.