ĐẦU GHI HÌNH CAMERA IP 8 KÊNH HIKVISION DS-7108NI-Q1/8P/M 4.0 MEGAPIXEL HỖ TRỢ PoE
Đầu ghi IP 8 kênh DS-7108NI-Q1/8P/M 4MP PoE là đầu ghi IP 4 kênh chất lượng, hỗ trợ chuẩn nén H.265+. Giúp giảm thiểu dung lượng lưu trữ và băng thông ghi hình giám sát đến 80%, giúp bạn tiết kiệm chi phí lắp đặt camera cho toàn hệ thống.
– Đầu ghi hình camera IP 8 kênh.
– Độ phân giải ghi hình tối đa: 4 Megapixels.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI và VGA với độ phân giải (1920 x 1080P).
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
– Cổng kết nối: 1 RJ45 10/100/1000 Mbps.
– Hỗ trợ kết nối 8 kênh camera IP với băng thông đầu vào 40Mbps, băng thông đầu ra 60Mbps.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 4 cổng POE RJ45 tối đa 100 Mbps.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA dung lượng lên đến 6TB.
– Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect.
– Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng.
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí.
– Hỗ trợ 8 cổng PoE chuẩn 802.3af/at, công suất nguồn PoE 36W.
– Nguồn điện: 12VDC.
– Chất liệu: Kim loại
– Kích thước: 260 × 225 × 48 mm.
– Trọng lượng: 1 kg.
=> Các camera dùng cho đầu ghi IP 8 kênh HIKVISION DS-7108NI-Q1/8P/M 4MP PoE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU GHI
Model | DS-7108NI-Q1/8P/M |
Video input |
|
IP video input | 8-ch Up to 4 MP resolution |
Network |
|
Incoming bandwidth | 40 Mbps |
Outgoing bandwidth | 60 Mbps |
Recording resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
Video output |
|
HDMI/VGA output resolution | 1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz |
Decoding |
|
Decoding format | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Live view / Playback resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 8-ch |
Capability | 1-ch @ 4 MP / 2-ch @ 1080p |
Network management |
|
Network protocols | TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP,UPnP™ |
Hard disk |
|
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 6TB capacity for each disk |
External interface |
|
Network interface | 1, RJ-45 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | 2 × USB 2.0 |
POE Interface |
|
Interface | 4, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Power | ≤ 36W |
Standard | IEEE 802.3 af/at |
Power supply | 48 VDC |
Power | ≤ 50W |
Consumption(without hard disk and PoE) | ≤ 10 W |
Working temperature | -10 to +55º C (+14 to +131º F) |
General |
|
Working humidity | 10 to 90 % |
Chassis | 1U chassis |
Dimensions (W × D × H) | 260 × 225 × 48 mm |
Weight(without hard disk) | ≤ 1 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.