CAMERA IP DOME WIFI HIKVISION DS-2CD2743G1-IZ
Camera IP Dome HIKVISION DS-2CD2743G1-IZ 4.0 Megapixel là dòng camera IP chất lượng, được thiết kế hiện đại và chắc chắn. Độ phân giải 4 megapixel, hỗ trợ chống ngược sáng tốt. Camera này có hỗ trợ Audio I/O, Alarm I/O, nhiều tính năng tối ưu, phù hợp cho nhiều hoàn cảnh sử dụng
Camera DS-2CD27243G1-IZ thích hợp sử dụng cho văn phòng, shop, nhà xưởng …
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive CMOS.
– Độ phân giải: 4.0 Megapixel.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/ H.265/ H.264+/ H.264/ MJPEG.
– Ghi hình: 25fps/30fps (2688 × 1520).
– Ống kính: 2.8~12mm motorized VF lens.
– Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR.
– Công nghệ hồng ngoại EXIR 2.0.
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– Hỗ trợ 3 streams.
– Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
– Chức năng quan sát ngày đêm ICR.
– Hỗ trợ cổng âm thanh/ báo động.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC.
– Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt.
– Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện: 12VDC & PoE.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
=> Đầu ghi hình dùng cho Camera IP Dome HIKVISION DS-2CD2743G1-IZ 4.0 Megapixel
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAMERA
Model | DS-2CD2743G0-IZ |
Camera |
|
Image sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.018 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR |
Image Resolution | 2688 × 1520 |
Shutter Speed | 1/3s to 1/100,000s |
Focal length | 2.8 to 12 mm |
Focus | Auto |
Lens Mount | Φ14 |
3-Axis Adjustment | Pan: 0° ~ 355°, tilt: 0° ~ 75°, rotate: 0° ~ 355° |
Day & Night | IR cut filter |
IR Range | 30m |
Wide Dynamic Range | 120 dB |
Digital noise reduction | 3D DNR |
Compressions |
|
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
Video bit rate | 32Kbps ~ 16Mbps |
Triple Streams | Yes |
Network |
|
Protocol | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UpnP™, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Interface | |
Audio | 1 input (line in/mic.in, 3.5 mm), 1 output (line out, 3.5 mm), mono sound |
Alarm | 1 input, 1 output (up to 12 VDC, 30 mA), terminal block |
Communication | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
General |
|
Power Supply | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class 3) |
Material | Metal |
Protection Level | IP67, IK10 |
Dimensions | Φ153.4 x 133.1 mm |
Weight | 1330g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.