CAMERA IP GẮN TRÊN XEM DS-2XM6122FWD-I 2.0 MEGAPIXEL
Camera IP gắn trên xe DS-2XM6122FWD-I 2.0MP được sử dụng để giám sát, dùng đầu ghi hình camera trên xe để ghi lại quá trình tham gia giao thông của các phương tiện, hạn chế những vấn đề như móc túi, bị quấy rối, phá hoại phương tiện hay thái độ phục vụ khó chịu của nhân viên để có phương án điều chỉnh
Camera gắn trên xe đảm bảo an toàn và quyền lợi cho hành khách, góp phần thúc đẩy sự yên tâm tin tưởng và tần suất sử dụng các phương tiện của người dân.
Camera IP gắn trên xe DS-2XM6122FWD-I có độ phân giải HD 1920 x 1080P khoảng cách hồng ngoại (nhìn thấy vào ban đêm) 10m, tích hợp sẵn micro thu âm, truyền tín hiệu PoE. Hỗ trợ tiêu chuẩn IP66, IK08 (Impact Resistance 08) giúp chống nước, chống va đập và tác động từ bên ngoài vào thiết bị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAMERA GẮN TRÊN XE DS-2XM6122FWD-I
Camera |
||
---|---|---|
Image Sensor: | 1/2.7” Progressive Scan CMOS | |
Min. Illumination: | 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR | |
Shutter time: | 1/3 s to 1/100,000 s | |
Lens: | 4 mm, horizontal field of view 90°[6 mm (53.9°), 8 mm (37.9°), optional] | |
Lens Mount: | M12 | |
Day& Night: | IR cut filter with auto switch | |
Wide Dynamic Range: | 120 dB | |
Digital noise reduction: | 3D DNR |
Compression Standard |
||
---|---|---|
Video Compression: | H.265/H.264/MJPEG | |
Video bit rate: | 256Kbps~16Mbps | |
Audio Compression: | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM | |
Audio bit rate: | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-192Kbps(MP2L2) | |
Dual Stream: | Yes | |
Triple Streams: | Yes |
Image |
||
---|---|---|
Max. Image Resolution: | 1920 x 1080 | |
Frame Rate: | 50Hz: 25fps (1920 x 1080, 1280 × 960, 1280×720) 60Hz: 30fps (1920 x 1080, 1280 × 960, 1280×720) |
|
Sub Stream: | 50Hz: 25fps (704 × 576, 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240) 60Hz: 30fps (704 × 480, 640 × 480, 352 × 240, 320 × 240) |
|
Third Stream: | 50Hz: 25fps (1920 x 1080, 1280 × 960, 1280 ×720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240) 60Hz: 30fps (1920 x 1080, 1280 × 960, 1280 ×720, 704 × 480, 640 × 480, 352 × 240, 320 × 240) |
|
Image Enhancement: | BLC/HLC/3D DNR/Defog/EIS | |
Image Settings: | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser | |
Target Cropping: | support | |
3D DNR: | support | |
ROI: | Support 4 fixed region for each stream, or face dynamic tracking | |
Picture Overlay: | LOGO picture can be overlaid on video with 128 × 128, 24 bit bmp format | |
Day/Night Switch: | Day/Night/Auto/Scheduled |
Network |
||
---|---|---|
Network Storage: | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128G, NAS(NFS, SMB/CIFS) | |
Alarm Trigger: | Motion detection, tampering alarm, HDD full, HDD error, network disconnected, IP address conflicted, illegal login | |
Protocols: | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6 |
|
General Function: | One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering |
Interface |
||
---|---|---|
Communication Interface: | -IM: M12 aviation plug -I: 1 RJ45 10M/100M Ethernet port |
|
Audio: | 1-ch audio in, Mic in/Line in; 1-ch audio out |
|
On-board storage: | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Audio |
||
---|---|---|
Environment Noise Filtering: | Support | |
Audio I/O: | Support dual audio track, stereo (-S) | |
Audio Sampling Rate: | 16kHz / 32kHz / 44.1kHz / 48kHz |
General |
||
---|---|---|
IR Range: | Up to 10 m | |
Operating Conditions: | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
|
Power Supply: | 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) | |
Power Consumption: | Max. 5W | |
Impact Protection: | IK08 Protection Level | |
Weather Proof: | IP66 | |
Dimensions: | 99.3 × 96.7 × 52.8 mm (3.9″ × 3.8″ × 2.1″) | |
Weight: | 420 g (0.92lbs) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.