CAMERA WIFI KBVISION KX-H13PWN HỒNG NGOẠI KHÔNG DÂY 1.3 MEGAPIXEL
Camera Wifi KBVISION KX-H13PWN có độ phân giải cao 1.3 megapixel, nổi bật với thiết kế ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên, tiện lợi cho việc lắp đặt với wifi tích hợp, tiêu thụ điện năng thấp. Có tích hợp hồng ngoại và khả năng phát hiện âm thanh thông minh, đàm thoại hai chiều, khả năng chạy độc lập với lưu trữ đám mây.
Camera IP không dây KBVISION KX-H13PWN có độ phân giải cao 1.3 megapixel, nổi bật với thiết kế ấn tượng ngay từ cái nhìn đầu tiên, tiện lợi cho việc lắp đặt với wifi tích hợp, tiêu thụ điện năng thấp. Có tích hợp hồng ngoại và khả năng phát hiện âm thanh thông minh, đàm thoại hai chiều, khả năng chạy độc lập với lưu trữ đám mây.
Camera ip kbvision KX-H13PWN được sử dụng công nghệ mới nhất cho một camera cao cấp. Tính năng Day/Night (ICR) : sử dụng ống kính ban ngày và ban đêm khác nhau cho hình ảnh cực đẹp xuất sắc giữa ngày và đêm. Công nghệ 3D-DNR chống nhiễu kỹ thuật số 3D.
Camera Wifi Kbvision KX-H13PWN hình ảnh HD siêu nét, hỗ trợ chống ngược sáng, màu trắng trang nhã sang trọng, sử dụng cho mọi nhà, lắp đặt camera cho văn phòng công ty, camera cho shop thời trang quần áo, camera cho quán café…Sản phẩm chất lượng siêu nét đảm bảo hài lòng khách hàng khó tính nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAMERA WIFI KBVISION KX-H13PWN
Model | KX-H13PWN | |
Image Sensor | 1/3 inch Aptina 1.3 Megapixel CMOS | |
Effective Pixels | 1280(H) x 960(V) | |
Scanning System | Progressive | |
Electronic Shutter Speed | Auto/ Manual, 1/3(4)s ~ 1/100000s | |
Min. Illumination | 0.9Lux/F1.2 (Color); 0Lux/F1.2 (IR on) | |
S/N Ratio | More than 50dB | |
Camera Features | ||
Max. IR LEDs Length | 10m | |
Day/Night | Auto (ICR)/ Color/ B/ W | |
Backlight Compensation | BLC/ HLC/ DWDR | |
White Balance | Auto/Manual | |
Gain Control | Auto/Manual | |
Noise Reduction | 3D | |
Lens | ||
Focal Length | 3.6 mm | |
Max Aperture | F2.0 | |
Focus Control | Manual | |
Angle of View | H: 72º | |
Lens Type | Fixed Lens | |
PTZ | ||
Pan/ Tilt Range | Pan: 0º ~ 355º; Tilt: 0º ~ 90º | |
Preset Speed | 100º/s | |
Preset | 25 | |
Tour | 8 | |
Video | ||
Compression | H.264/ H.264B/ H.264H/ MJPEG | |
Resolution | 960P/ 720P/ VGA/ QVGA | |
Frame Rate | Main Stream | 960P/ 720P(1~30fps) |
Sub Stream | VGA/ QVGA(1~25/30fps) | |
Bit Rate | H.264: 32Kbps ~ 8Mbps | |
Audio | ||
Compression | G.711a/ G.711Mu/ AAC | |
Interface | Built in Mic/ Speaker | |
Network | ||
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) | |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS,FTP, QoS | |
Wi-Fi | Wi-fi (IEEE802.11b/g/n), 50m | |
Compatibility | ONVIF, CGI | |
Max. User Access | 20 users | |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android… | |
Auxiliary Interface | ||
Memory Slot | Micro SD card, up to 128GB | |
General | ||
Power Supply | 5V2A | |
Power Consumption | <8.5W | |
Working Environment | -10ºC ~ +45ºC, less than 95%RH | |
Dimensions | 94 x 94 x 94 mm | |
Weight | 0.22 (0.58kg with package) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.