ĐẦU GHI HÌNH CAMERA 24 KÊNH ANALOG HIKVISION DS-8124HQHI-K8 3.0 MEGAPIXEL
Đầu ghi 24 kênh HIKVISION DS-8124HQHI-K8 3.0MP hỗ trợ chuẩn nén H.265+ giúp tiết kiệm đến 80% đường truyền mạng và dung lượng lưu trữ, khả năng truyền hình ảnh HD qua mạng tốt, hỗ trợ hình ảnh 4K cho cổng HDMI.
Xem camera online qua điện thoại di động hỗ trợ hết tất cả các dòng điện thoại chạy hệ điều hành khác nhau IPhone, IPad, Android, Windows phone 7 bằng phần mềm IVMS-4500 hoặc Hik-Connect
– Đầu ghi hình 3 Megapixels H.265+ 24 kênh hỗ trợ 8 ổ cứng thế hệ Turbo 4.0.
– Hỗ trợ 265+/H.265/H.264+/H.264 cho luồng chính và H.265/H.264 cho luồng phụ của các camera analog.
– Hỗ trợ camera 3 Megapixel ở cổng 1/2/3/4.
– Hỗ trợ cổng CBVS.
– Hỗ trợ camera chuẩn HDTVI/ HDCVI/ AHD/ CVBS.
– Hỗ trợ HDMI2 và HDMI1/VGA hiển thị độc lập.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI2 với độ phân giải 4K (3840 × 2160).
– Khả năng hỗ trợ đi dây max: 800 mét cho 1080p và 1200 mét cho 720p HDTVI.
– Hỗ trợ lưu trữ đám mây (One Drive, Google Drive hoặc Drop Box).
– Hỗ trợ 8 cổng SATA.
– Hỗ trợ 1 cổng eSATA.
– Hỗ trợ 16 ngõ vào Audio và 2 ngõ ra Audio.
– Hỗ trợ 16 kênh ngõ vào báo động và 8 kênh ngõ ra báo động.
– Hỗ trợ kết nối máy POS.
– Hỗ trợ 2 cổng LAN 10M/100M/1000M.
– Hỗ trợ Hot-swappable HDD RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6 và RAID 10.
– Có thể add thêm 16 camera IP vào đầu ghi HD-TV (lên đến 40 camera IP khi giảm bớt số kênh TVI)
=> Các camera dùng cho đầu ghi 24 kênh HIKVISION DS-8124HQHI-K8 3.0MP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU GHI HÌNH CAMERA
Video/ Audio Input |
|
Audio Input | 16-ch |
Video Compression | H.265+/H265/H.264/H264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 32-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) connection |
Supported camera types | Support HDTVI input: 4MP, 3 MP, 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz, 720P/50Hz, 720p/60Hz Support AHD input: 4MP, 1080p/25Hz, 1080p/30Hz, 720p/25Hz, 720p/30Hz Support CVI input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30support CVBS input Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1/2/3/4. |
IP Video Input | 16-ch (up to 48ch) Up to 6MP resolution |
Audio Input Interface | 16-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output |
|
CVBS Output | 1-ch, BNC(1.0Vp-p, 75Ω), resolution: PAL: 704×576, NTSC:704×480 |
HDMI2 Output: | 1-ch, 4K(3840 × 2160)/30Hz, 2K(2560 × 1440)/60Hz, 1920×1080/60Hz, 1280 × 1024/ 60Hz, 1280 × 720/ 60Hz, 1024 × 768/ 60Hz |
HDMI/VGA Output | 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/ 720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (independent) |
Audio Output | 2-ch RCA (Linear, 1kΩ) |
Dual Stream | Support |
Playback Resolution | 4MP/3MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF/QVGA/QCIF |
Synchronous Playback | 16-ch |
Network management |
|
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver |
|
Interface Type | 8 SATA Interfaces |
Capacity | Up to 8 TB capacity for each disk |
e-SATA Interface | 1 eSATA interface |
External Interface |
|
Network Interface | 2 10M/100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interface on the front panel & 1 USB 3.0 Interface on the rear panel |
Alarm Input | 16-ch |
Alarm Output | 8-ch |
General |
|
Power Supply | 100 to 240 VAC |
Dimensions | 440 × 470 × 90 mm |
Weight | ≤ 10kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.