ĐẦU GHI HÌNH CAMERA IP (PoE) GẮN TRÊN XE DS-M5504HNI/GLF/WI
Đầu ghi hình IP DS-M5504HNI/GLF/WI gắn trên xe được phát triển trên nền tảng hệ điều hành Linux, NVR có khả năng cung cấp khả năng mã hóa và giải mã âm thanh/video, 4G, định vị, lưu trữ dữ liệu, giải pháp giảm rung đĩa cứng, v.v. Sản phẩm có thể được áp dụng rộng rãi cho xe buýt , xe chở khách, xe ôtô v.v.
– Đầu ghi hình IP DS-M5504HNI/GLF/WI hỗ trợ 04 camera IP chuẩn Onvif 2.0MP.
– Chuẩn nén video H.264.
– Hỗ trợ 04 cổng PoE RJ45, 2x USB 2.0 interface, Cổng Alarm I/O: 3/2.
– Cho phép kết nối với hai ổ đĩa SATA 2,5 inch chống rung
– Bảo vệ dữ liệu khi tắt nguồn với nguồn điện dự phòng tích hợp.
– Công nghệ giảm rung đĩa cứng đã được cấp bằng sáng chế.
– Tích hợp mô-đun định vị vệ tinh độ nhạy cao (GPS).
– Trì hoãn (0 phút ~ 6 giờ) tắt máy và khởi động / tắt máy theo lịch trình 24 giờ có thể định cấu hình.
- Đầu vào nguồn dải rộng (9VDC – 32VDC).
- Khung xe bằng nhôm.
- Kích thước tiêu chuẩn 1DIN
- Dễ dàng cài đặt 2 miếng HDD / SSD 2,5 inch
- WIFI có thể cắm được, 3G / 4G, chỉ định mô-đun GPS
=> Các camera sử dụng cho đầu ghi hình DS-M5504HNI/GLF/WI gắn trên xe
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU GHI HÌNH CAMERA IP GẮN TRÊN XE
Model | HDS-M5504HNI/GLF/WI |
Video/Audio input |
|
IP camera | 4-ch |
Audio input | 4-ch |
Video/Audio output | |
Video Output | 1-ch. Resolution: 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz 2-ch. Resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480 |
Audio output | 2-ch |
Encoding/Decoding parameters |
|
Video compression | H.264 |
Frame rate | 25 fps (PAL)/30 (NTSC) |
Audio compression | G.711 |
Audio bitrate | 16 Kbps |
Dual Streams | Supported |
Hard Disk |
|
Type | 2 × 2.5 inch hard disk (HDD/SSD) |
Capacity | Up to 1 TB for each disk |
Wireless Network | |
3G/4G Dialing | Optional pluggable 3G(WCDMA)and 4G(FDD-LTE) |
Wi-Fi | 802.11 b/g/n supported, 2.4GHz |
Positioning |
|
Type | Built-in |
Positioning Module | GPS (Global Positioning System) |
External interface |
|
Two-way audio compression | G722 |
Sensor-in | 4 high/low level signal inputs |
Alarm input | 3 high/low level signal inputs |
Alarm output | 2 relay signal outputs |
Serial interface | 1 RS-232, 1 RS-422 |
USB port | Front panel: 1 × standard USB 2.0; Rear panel: 1 × aviation plug USB 2.0 |
SD Card | 1 SD/SDHC/SDXC slot, up to 256 GB |
General |
|
Operating system | Mouse, IR remote control, and Web control |
Power Supply | Input: 9 to 32 VDC; Output: 12 VDC/1A, 5 VDC/1A |
Dimensions | 206 × 248.4 × 60 mm |
Weight | 1.6kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.