ĐẦU GHI HÌNH CAMERA IP 16 KÊNH H.265 HIKVISION DS-7716NI-I4(B) 12.0 MEGAPIXEL
Đầu ghi IP 16 kênh DS-7716NI-I4(B) 12MP có độ phân giải ghi hình cao 12 Megapixels, hỗ trợ cổng HDMI 1 xuất hình 4K 3840×2160 và VGA 2K (2560 × 1440)/60Hz, hỗ trợ chuẩn nén H.265 tiết kiệm 50%-70% dung lượng lưu trữ so với H.264.
Đầu ghi camera HIKVISION DS-7716NI-I4(B) là sản phẩm đầu ghi hình cao cấp HD hỗ trợ kết nối camera lên tới 12MP. Xem camera online qua điện thoại di động hỗ trợ hết tất cả các dòng điện thoại chạy hệ điều hành khác nhau IPhone, IPad, Android, Windows phone 7 bằng phần mềm IVMS-4500 hoặc Hik-Connect
– Đầu ghi hình camera IP 16 kênh.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/MPEG4.
– Độ phân giải ghi hình rất cao lên tới 12 Megapixels.
– Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng
– Băng thông vào/ra tối đa 160/256Mbps.
– Kết nối qua mạng tối đa 128 kết nối.
– Tương thích với tín hiệu ngõ ra HDMI 4K và VGA với độ phân giải 1920 x 1080P.
– 16 cổng vào và 4 cổng ra báo động.
– 1 kênh ngõ vào Audio, 1 kênh ngõ ra Audio.
– Hỗ trợ cổng kết nối RS485 và RS232.
– Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng USB 3.0.
– Hỗ trợ 2 cổng mạng RJ45 tối đa 1000Mbps.
– Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA dung lượng lưu trữ tối đa mỗi ổ 8TB.
– Hỗ trợ 1 ổ cứng eSATA.
– Hỗ trợ kết nối miễn phí qua phần mềm Hik-connect Cloud.
– Hỗ trợ tính năng ANR (sau khi bị mất kết nối với camera và được kết nối lại, đầu ghi sẽ lấy lại đoạn dữ liệu khi bị mất kết nối từ thẻ nhớ camera để ghi lên ổ cứng).
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí 32 kênh.
– Nguồn điện cung cấp: 100~240VAC.
– Kích thước: 445 x 400 x 71 mm.
– Trọng lượng: ≤ 5kg.
=> Các camera dùng cho đầu ghi IP 16 kênh DS-7716NI-I4(B) 12MP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU GHI HÌNH IP 16 KÊNH DS-7716NI-I4(B) 12MP
Model | DS-7716NI-I4(B) |
Video/Audio input |
|
IP video input | 16-ch |
Resolution | Up to 12 MP |
Two-way audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 k Ω) |
Network |
|
Incoming bandwidth | 160 Mbps |
Outgoing bandwidth | 256 Mbps |
Remote connection | 128 |
Video/Audio output |
|
Recording resolution | 12 MP/8 MP/ 6 MP/ 5 MP/ 4 MP/3 MP/1080p/ UXGA/ 720p/ VGA / 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
HDMI Output | 1-ch, resolution: 4K (3840 x 2160)/60Hz, 4K (3840 x 2160)/ 30Hz, 1920 x 1080P/60Hz, 1600 x 1200/ 60Hz, 1280 x 1024/60Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60Hz |
Audio Output | 1-ch, RCA (Linear, 1kΩ) |
Synchronous Playback | 16-ch |
VGA Output | 1-ch, resolution: 1920 x 1080P/60Hz, 1280x 1024/60Hz, 1280 x 720/60Hz, 1024 x 768/60Hz |
Decoding | |
Decoding |
|
Live view / Playback resolution | 12MP/ 8MP/ 6MP/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080p/ UXGA/ 720p/ VGA / 4CIF/ DCIF/ 2CIF/ CIF/ QCIF |
Capability | 4-ch@8MP,16-ch@1080P |
eSATA | 1 eSATA interface |
Network management |
|
Network protocols | TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard disk | |
SATA | 4 SATA interfaces for 4HDDs |
Capacity | Up to 6TB capacity for each HDD |
External interface |
|
Network interface | 2 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Serial Interface | RS-232; RS-485 |
USB interface | Front panel: 2 x USB 2.0; Rear panel: 1 x USB 3.0 |
Alarm in/out | 16 in/ 4 out |
General |
|
Power supply | 100 to 240 VAC |
Power | ≤ 80 W |
Consumption (without hard disk) | ≤ 20 W |
Chassis | 19-inch rack-mounted 1.5U chassis |
Dimensions | 445 x 400 x 71 mm |
Weight | ≤ 5 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.